Tin công nghệ

So sánh iPad Gen 10 với iPad Gen 9!

Sau hơn một thập kỉ với thiết kế giống nhau, cuối cùng iPad Gen Series đã có thiết kế giống như iPad Pro và iPad Air mới. Và nếu bạn đang phân vân không biết chọn Gen 9 hay Gen 10 để sử dụng thì bài so sánh dưới đây của Oneway có thể hữu ích với bạn.

Trong nhiều năm, Apple luôn định vị iPad Gen Series là dòng máy tính bảng thuộc phân khúc tầm trung, với mức ngân sách phải chăng cho nhu cầu học tập và giải trí cơ bản. Tuy nhiên iPad Gen 10 với thiết kế hoàn toàn mới, giá bán đắt hơn so với người tiền nhiệm và vẫn là một lựa chọn đáng mua nhất với các máy tính bảng tầm trung khác.

So-sanh-iPad-Gen-10-voi-ipad-gen-9

Một số nâng cấp đáng chú ý trên iPad Gen 10 so với mẫu iPad Gen 9 có thể kể đến như màn hình lớn hơn, thiết kế mới, không còn nút Home, chuyển từ Lightning sang USB-C, hay Camera sau được cập nhật. 

iPad Gen 10 so với iPad Gen 9: Thông số kỹ thuật

Thông số iPad Gen 9 iPad Gen 10
Giá khởi điểm 329 USD 449 USD
Dung lượng

64GB

256GB

64GB

256GB

Độ phân giải màn hình

 2160 x 1620 Pixel - 264 ppi

Retina

2360 x 1640 Pixel - 264 ppi

Liquid Retina

Độ sáng màn hình 500nits 500nits
Kích thước màn hình 10.2 inch 10.9 inch
Vi xử lý A13 Bionic

A14 Bionic

Apple Pencil Thế hệ 1 Thế hệ 1

Smart Connector

Kích thước 250.6 x 174.1 x 7.5 mm

248.6 x 179.5 x 7mm

Trọng lượng

Only Wifi: 487g

(4G+Wifi): 498g

Only Wifi: 477g

(5G+Wifi) : 481g

Thời lượng pin Lên đến 10 giờ Lên đến 10 giờ
Camera trước 12MP Ultra Wide
Center Stage

Landscape 12MP Ultra Wide
Center Stage

Âm thanh 2 loa 2 loa Landscape
Chất lượng Video 1080p ở 25/ 30 fps (Camera sau)
1080p ở 25/ 30/ 60 fps (Camera trước)

4K ở 24/ 25/ 30/ 60 fps (Camera sau)
1080p ở 25/ 30/ 60 fps (Camera sau)
1080p ở 25/ 30/ 60 fps (Camera trước)

Kết nối Wi-Fi 5, 4G LTE, Bluetooth 4.2

Wi-Fi 6, 5G, Bluetooth 5.2

Cổng kết nối Lightning USB-C
Mở khóa Touch ID ở phím home vật lý Touch ID tích hợp trên nút nguồn
Màu sắc Silver, Space Gray

Blue, Pink, Yellow, Silver

iPad Gen 10 so với iPad Gen 9: Thiết kế, kích thước và trọng lượng.

Năm nay, Apple đã mang thiết kế của iPad Pro và iPad Air lên dòng sản phẩm iPad Gen 10. Một sự thay đổi tích cực với người dùng, phù hợp hơn với thẩm mỹ của các sản phẩm Apple khác.

ipad-gen-10-xep-chong-len-ipad-gen-9iPad Gen 10 xếp chồng lên iPad Gen 9

Trong khi iPad Pro sử dụng Apple Pencil 2 thì bằng một cách khó hiểu nào đó iPad Gen 10 lại chỉ tương thích với Apple Pencil thế hệ đầu tiên. Càng khó hiểu hơn nữa là iPad Gen 10 lại được trang bị cổng USB-C thay vì Lightning như bản tiền nhiệm khiến cho Apple Pencil 1 không thể kết nối mà không có hub chuyển đổi ngoài ( Apple có bán kèm thiết bị kết nối này với giá 9 USD) 

Touch-ID-tren-nut-nguonTouch ID trên nút nguồn

iPad Gen 10 không còn Touch ID được tích hợp vào phím Home vật lý như bản tiền nhiệm, thay vào đó Apple đã tích hợp Touch ID lên trên nút nguồn ở trên cùng của máy. 

Kích thước của iPad Gen 9  là 250.6 x 174.1 x 7.5 mm. Phiên bản Wi-Fi nặng 487g và bản (4G+Wifi) nặng 498g. iPad Gen 10 có kích thước 248.6 x 179.5 x 7mm, nặng 477g với bản Wifi và 481 g với bản (5G+Wifi). Về tổng thể iPad Gen 10 lớn hơn một chút, mỏng hơn một chút và nhẹ hơn một chút so với iPad Gen 9. 

iPad Gen 10 so với iPad Gen 9: Màn hình

iPad Gen 9 có màn hình Retina 10,2 inch dựa trên công nghệ LED, với độ phân giải 2.160 x 1.620 ở 264 pixel mỗi inch và độ sáng tối đa là 500 nits.

man-hinh-ipad-10-vs-ipad-9Màn hình hiển thị của iPad Gen 10 lớn hơn iPad Gen 9 một chút

iPad Gen 10 có màn hình Liquid Retina 10,9 inch lớn hơn, dẫn đến độ phân giải lớn hơn là 2.360 x 1.640 và mật độ điểm ảnh tương đương là 264ppi. Độ sáng tối đa không có sự thay đổi, vẫn là 500nits. 

Cả hai mẫu đều có công nghệ True Tone điều chỉnh nhiệt độ màu của màn hình dựa trên môi trường xung quanh để xem thoải mái hơn. Và tất nhiên cả 2 chiếc iPad này đều không hỗ trợ ProMotion, công nghệ hiển thị được Apple trang bị trên dòng iPad Pro cao cấp. 

iPad Gen 10 so với iPad Gen 9: Vi xử lý và hiệu năng

iPad Gen 10 sử dụng con chip A14 Bionic, mà theo Apple tuyên bố hiệu suất CPU tăng 20% và đồ họa cải thiện 10% so với con chip A13 Bionic được trang bị trên iPad Gen 9. A14 Bionic có Neural Engine 16 lõi, gấp đôi số lượng lõi trong A13. Do đó, nó tăng khả năng học máy lên đến 80%.

Một bài test thực tế điểm chuẩn trên Geekbench giữa vi xử lý của iPad Gen 9 và iPad Gen 10 cũng cho kết quả như những gì Apple nói. 

diem-Geekbench-5-Benchmarks-A13-bionic-voi-a14-bionicĐiểm Geekbench| Ảnh: AppleInsider

Cụ thể, A13 Bionic của iPad Gen 9 có số điểm lần lượt là 1,325 và 3,304 cho các bài kiểm tra đơn lõi và đa lõi. Điểm A14 Bionic cao hơn, đạt 1.571 trong bài kiểm tra đơn lõi và 3.863 đối với bài kiểm tra đa lõi.

Trong điểm chuẩn Geekbench, chúng ta có thể thấy điểm số lõi đơn tăng từ 1331 lên 1577, ngang bằng với mức tăng 20% được giả định. Đối với đa lõi, nó đã tăng từ 3485 lên 4118, một mức tăng khác khoảng 20%.

Đối với các tác vụ như chỉnh sửa video, làm bài tập ở trường hoặc chơi một trò chơi đồ họa cao, A14 Bionic dễ dàng xử lý một cách mượt mà. 

iPad Gen 10 so với iPad Gen 9: Camera

Camera sau trên iPad Gen 9  là Camera góc rộng 8 megapixel với khẩu độ f/ 2.4, zoom kỹ thuật số lên đến 5x và HDR cho ảnh. Bạn cũng sẽ quay được video HD 1080p ở tốc độ 25 fps hoặc 30 fps; Zoom video 3x; hỗ trợ video slo-mo cho 720p ở 120fps; và video tua nhanh thời gian với tính năng ổn định trên iPad Gen 9. 

Camera sau của iPad Gen 10 là một Camera góc rộng 12MP có độ phân giải cao hơn với khẩu độ f/1.8, zoom kỹ thuật số 5x và Smart HDR 3. Quay Video cũng được nâng cấp lên đến 4K 60fps, với tính năng slo-mo cũng được tăng lên 1080p ở tốc độ lên đến 240fps. Bạn cũng có được dải động mở rộng cho video lên đến 30fps, cũng như khả năng thu phóng 3x và ổn định video điện ảnh.

camera-sau-ipad-gen-10Camera sau iPad Gen 10 được nâng cấp

Camera trước của cả hai mẫu đều có độ phân giải 12MP, iPad Gen 9 trang bị ống kính Ultra Wide và iPad Gen 10 được trang bị ống kính Landscape Ultra Wide.

Ngoài ra còn có một sự thay đổi lớn về vị trí cho camera trước, iPad Gen 10 không còn nằm ở cạnh ngắn "trên cùng" như iPad Gen 9 mà thay vào đó là một nửa dọc theo một bên.

Camera-Landscape-Ultra-WideCamera Landscape Ultra Wide

iPad Gen 10 so với iPad Gen 9: Kết nối

iPad Gen 9 được trang bị kết nối không dây Wi-Fi 802.11ac và Bluetooth 4.2. iPad Gen 10 hỗ trợ Wi-Fi 6, còn được gọi là 802.11ax và Bluetooth 5.2.

iPad Gen 10 bản Cellular có kết nối 5G với hỗ trợ mmWave cho tốc độ mạng nhanh hơn, trong khi iPad Gen 9 bị giới hạn ở 4G LTE.

Cả hai mẫu đều hỗ trợ thẻ Nano-SIM và công nghệ eSIM, vì vậy bạn vẫn có thể sử dụng SIM vật lý nếu muốn.

iPad Gen 10 so với iPad Gen 9: Dung lượng pin

Ở bản Only Wifi, cả hai mẫu iPad đều mang đến cho người dùng thời lượng pin như nhau, với thời lượng lên đến 10 giờ lướt web qua Wifi hoặc xem video. Sử dụng kết nối di động (4G/5G+Wifi)  làm giảm thời lượng pin khi lướt web xuống còn 9 giờ.

iPad Gen 10 so với iPad Gen 9: Các tính năng khác

iPad Gen 9 tương thích với Smart Keyboard còn iPad Gen 10 hỗ trợ Magic Keyboard Folio. Magic Keyboard Folio có thiết kế hoàn toàn mới, bao gồm hai mảnh từ tính, nắp sau có chân đế và bàn phím riêng biệt. 

magic-keyboard-folio-ipad-gen-10iPad Gen 10 hỗ trợ Magic Keyboard Folio với Trackpad

Bàn phím kết nối với iPad thông qua Trình kết nối thông minh (Smart Connector) ở trên cạnh của máy. Các phím bấm có kích thước vừa phải và cách xa nhau. TrackPad lớn hơn so với TrackPad trên Magic Keyboard 1 chút, cho cảm giác vuốt đã tay hơn.

iPad Gen 10 so với iPad Gen 9: Màu sắc, dung lượng và giá bán

Trong khi iPad Gen 9 chỉ có 2 màu cơ bản là Xám và Bạc, iPad Gen 10 lại được trang bị 4 màu sắc mới trẻ trung: Vàng, Hồng, Xanh Lam và Bạc. Dung lượng của cả hai mẫu đều là 64GB và 256GB.

iPad Gen 9 có mức giá khởi điểm là 329 USD và iPad Gen 10 có giá bán khởi điểm là 449 USD, cao hơn 120 USD. 

iPad Gen 10 so với iPad Gen 9: Nên mua bản nào? 

Mặc dù đắt hơn 120 USD so với người tiền nhiệm, nhưng iPad Gen 10 có các tính năng mạnh mẽ giúp nó trở thành một bản nâng cấp tốt cho người dùng hiện tại và là một lựa chọn hấp dẫn cho người mua mới. (Dù iPad Gen 9 vẫn rất tốt để sử dụng)

(Biên tập: Đồng Đồng)

Trở về